41 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 18 | 1 | 2 | 0 |
39 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 9 | 1 | 0 | 0 |
38 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 18 | 2 | 0 | 0 |
37 | Ikalamavony | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 33 | 0 | 1 | 0 |
36 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 39 | 20 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Tashkent #3 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 19 | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Tashkent #3 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 41 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 25 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 10 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 23 | 4 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Nanjing #5 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |