39 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 41 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 1 | 1 |