38 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.24] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 29 | 1 | 0 | 1 | 1 |
24 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Bilbao #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
22 | FC Macau #218 | Giải vô địch quốc gia Macau [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Caltanissetta FC | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |