41 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 22 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 1 | 7 | 10 | 0 |
39 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 1 | 9 | 4 | 2 |
38 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 1 | 8 | 17 | 0 |
37 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 18 | 2 | 13 | 5 | 0 |
36 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 5 | 15 | 8 | 0 |
35 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 9 | 29 | 9 | 0 |
34 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 18 | 24 | 11 | 0 |
33 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 13 | 31 | 10 | 0 |
32 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 19 | 35 | 9 | 0 |
31 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 11 | 8 | 0 |
30 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 21 | 8 | 0 |
29 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 1 | 25 | 10 | 1 |
28 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 15 | 1 | 12 | 3 | 0 |
27 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Trelew | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 46 | 5 | 12 | 12 | 0 |
24 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |