Tālivaldis Vētra: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]220340
40kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]3317100
39kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]291942
38kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]3018170
37kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]1821350
36kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]3551580
35kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]32929 2nd90
34kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]331824110
33kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]341331100
32kh Kâmpóng Saôm FCkh Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2]33193590
31my Melakamy Giải vô địch quốc gia Malaysia2301180
30my Melakamy Giải vô địch quốc gia Malaysia2102180
29my Melakamy Giải vô địch quốc gia Malaysia30125101
28my Melakamy Giải vô địch quốc gia Malaysia1511230
27lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]40210
26lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]230030
25ar Trelewar Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1]46512120
24lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]250030
23lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]270000
22lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia260000
21lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia210000
20lv FC Kraslavalv Giải vô địch quốc gia Latvia70000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 4 2017my Melakakh Kâmpóng Saôm FCRSD23 104 436
tháng 1 6 2017lv FC Kraslavamy MelakaRSD24 916 000
tháng 7 4 2016lv FC Kraslavaar Trelew (Đang cho mượn)(RSD322 725)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của lv FC Kraslava vào thứ tư tháng 11 25 - 10:00.