39 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.31] | 30 | 9 | 0 | 0 |
37 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 26 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 4 | 0 | 0 |
29 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 2 | 0 | 0 |
27 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 12 | 0 | 0 |
26 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 7 | 0 | 0 |
25 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 30 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Sian #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 23 | 5 | 0 | 0 |
23 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 3 | 0 | 0 | 0 |
22 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 0 | 3 | 0 |
21 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | GD Kunming | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 |