41 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 3 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 17 | 3 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 18 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 11 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 14 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 17 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 20 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 30 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 42 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 26 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 17 | 3 | 2 | 0 |
27 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 43 | 1 | 1 | 0 |
25 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 10 | 1 | 0 | 0 |
21 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
20 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |