42 | FC Chilung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Chilung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Chilung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Chilung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 1 | 2 | 1 |
28 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Qiryat Yam | Giải vô địch quốc gia Israel | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | My Rome | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |