40 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 9 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 33 | 0 | 6 | 13 | 0 |
38 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 29 | 0 | 8 | 6 | 0 |
37 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 1 | 15 | 7 | 0 |
36 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 31 | 4 | 24 | 8 | 1 |
35 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 37 | 3 | 8 | 5 | 0 |
34 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 35 | 7 | 16 | 6 | 1 |
33 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 33 | 5 | 11 | 7 | 0 |
32 | Long Xuyen #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 17 | 0 | 7 | 4 | 0 |
32 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 10 | 1 | 11 | 1 | 0 |
31 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 3 | 15 | 4 | 0 |
30 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 2 | 8 | 2 | 0 |
29 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 23 | 0 | 10 | 4 | 0 |
28 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 25 | 2 | 6 | 3 | 1 |
27 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 26 | 1 | 11 | 2 | 0 |
26 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 0 | 4 | 0 | 0 |
25 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 3 | 11 | 6 | 0 |
24 | Weifang #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 38 | 1 | 9 | 4 | 0 |
23 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
22 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Delta United | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |