41 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Odorheiu #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
27 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC PEAC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Tauras | Giải vô địch quốc gia Litva [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |