41 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 33 | 6 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 8 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 11 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 24 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 19 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 14 | 1 | 1 | 0 |
28 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 20 | 3 | 0 | 0 |
27 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
26 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
25 | Bangkok | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 7 | 1 | 1 | 0 |
24 | Jenttackers | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 6 | 1 | 0 | 0 |
23 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |