37 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 33 | 1 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 35 | 2 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 31 | 0 | 0 | 4 | 2 |
30 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.25] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Valmiera #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |