41 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 44 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 67 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 66 | 2 | 0 | 2 | 1 |
23 | FC San Nicolas #20 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 52 | 0 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC San Fernando | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC San Fernando | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC San Fernando | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |