41 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Bistrita #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |