41 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 14 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Salamís #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 14 | 0 | 1 | 0 |
36 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 20 | 0 | 2 | 0 |
35 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 22 | 2 | 0 | 0 |
34 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 15 | 3 | 2 | 0 |
33 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 19 | 1 | 0 | 0 |
32 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 14 | 0 | 2 | 0 |
31 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 28 | 4 | 0 | 0 |
30 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 25 | 1 | 2 | 0 |
29 | Durrës #8 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 30 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 16 | 2 | 1 | 0 |
27 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 13 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 5 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Glifádha | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |