33 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 7 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 14 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 11 | 4 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Nagykanizsa | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 15 | 8 | 2 | 1 | 0 |
27 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 20 | 18 | 1 | 0 | 0 |
26 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 35 | 33 | 4 | 0 | 0 |
25 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 47 | 2 | 1 | 0 |
24 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 38 | 46 | 4 | 1 | 0 |
23 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 34 | 1 | 0 | 0 |
22 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 42 | 16 | 2 | 2 | 0 |
21 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 21 | 6 | 2 | 1 | 0 |
20 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |