41 | Rushden United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 8 | 1 | 0 | 0 |
37 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
36 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 23 | 0 | 1 | 0 |
34 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
33 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 31 | 22 | 1 | 1 | 0 |
32 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 20 | 0 | 2 | 0 |
31 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 40 | 3 | 4 | 0 |
30 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 30 | 1 | 0 | 0 |
29 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 31 | 2 | 0 | 0 |
28 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 16 | 2 | 0 | 0 |
27 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 15 | 6 | 2 | 0 | 0 |
26 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 50 | 7 | 1 | 0 | 0 |
25 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 39 | 5 | 0 | 1 | 0 |
24 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |