36 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 16 | 12 | 0 | 0 | 0 |
35 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 25 | 0 | 1 | 0 |
34 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 22 | 0 | 2 | 1 |
33 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 24 | 0 | 2 | 0 |
32 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 37 | 0 | 1 | 0 |
31 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 26 | 0 | 1 | 0 |
30 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
29 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 21 | 1 | 0 | 0 |
28 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 16 | 1 | 1 | 0 |
27 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 24 | 1 | 2 | 0 |
26 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 5 | 0 | 1 | 0 |
25 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 33 | 10 | 0 | 1 | 0 |
24 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 9 | 0 | 0 | 0 |
23 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
22 | Bangkok #9 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 22 | 19 | 0 | 0 | 0 |
21 | Cam Rahn #4 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 14 | 1 | 3 | 0 |
20 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |