40 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 1 | 6 | 6 | 0 |
36 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 2 | 6 | 9 | 0 |
35 | FC Kragujevac #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 13 | 0 | 7 | 2 | 0 |
35 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 5 | 2 | 0 |
34 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 16 | 1 | 0 |
33 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 0 | 13 | 1 | 0 |
31 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 24 | 0 | 19 | 6 | 0 |
30 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 12 | 1 | 0 |
29 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 20 | 2 | 10 | 4 | 0 |
28 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 43 | 0 | 3 | 3 | 0 |
27 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 38 | 0 | 1 | 7 | 0 |
26 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 2 | 4 | 2 | 0 |
25 | FC Aizkraukle #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 58 | 12 | 31 | 2 | 0 |
24 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 1 | 8 | 0 |
23 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Phnom Penh FC #5 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 1 | 12 | 12 | 0 |
22 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |