38 | Tacna | Giải vô địch quốc gia Peru | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tacna | Giải vô địch quốc gia Peru | 19 | 0 | 2 | 4 | 0 |
36 | Tacna | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Tacna | Giải vô địch quốc gia Peru | 17 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 4 | 1 | 0 |
30 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 4 | 0 | 0 |
29 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 0 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
26 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
21 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |