42 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 16 | 6 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 17 | 13 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 26 | 21 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 29 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 29 | 23 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Canton #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 27 | 25 | 2 | 9 | 0 |
36 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 8 | 0 | 3 | 0 |
35 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 32 | 4 | 2 | 0 |
34 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 6 | 0 | 3 | 0 |
34 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 5 | 0 | 2 | 0 |
33 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 15 | 0 | 3 | 0 |
32 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 17 | 0 | 3 | 0 |
31 | Vacak FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 18 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 3 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 30 | 0 | 6 | 0 |
24 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |