40 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Luchou #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
25 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |