41 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
40 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 26 | 1 | 3 | 3 | 0 |
39 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 28 | 0 | 10 | 9 | 1 |
38 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 28 | 1 | 4 | 10 | 0 |
37 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 33 | 0 | 10 | 3 | 1 |
36 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 3 | 8 | 9 | 0 |
35 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 1 | 21 | 14 | 1 |
34 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 3 | 15 | 9 | 0 |
33 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 34 | 6 | 14 | 7 | 0 |
32 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 40 | 2 | 5 | 4 | 0 |
31 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 30 | 5 | 12 | 7 | 0 |
30 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 33 | 2 | 11 | 6 | 0 |
29 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 1 | 7 | 10 | 0 |
27 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 2 | 13 | 16 | 0 |
26 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 55 | 5 | 7 | 8 | 1 |
25 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 61 | 4 | 12 | 19 | 1 |
24 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 34 | 7 | 7 | 9 | 1 |
23 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 32 | 4 | 6 | 14 | 1 |
22 | FC Al-Qamishli | Giải vô địch quốc gia Syria | 33 | 0 | 5 | 17 | 0 |
21 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |