45 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
40 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 2 | 4 | 4 | 0 |
39 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 3 | 9 | 9 | 1 |
38 | USMA | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 6 | 26 | 7 | 0 |
37 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 2 | 7 | 1 | 0 |
36 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 5 | 7 | 0 |
35 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 0 | 11 | 7 | 0 |
34 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 3 | 27 | 1 | 0 |
33 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 1 | 14 | 3 | 1 |
32 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 0 | 7 | 3 | 0 |
31 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 2 | 10 | 2 | 0 |
30 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 2 | 24 | 5 | 0 |
29 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 29 | 3 | 9 | 4 | 0 |
28 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
27 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 0 | 1 | 8 | 0 |
26 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 14 | 2 | 1 | 5 | 0 |
24 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Nantong #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.14] | 33 | 8 | 31 | 5 | 0 |
22 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | 猩红十字军 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |