36 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 26 | 16 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 28 | 16 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 6 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 6 | 1 | 6 | 0 |
27 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 25 | 25 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 31 | 17 | 0 | 1 | 1 |
25 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 15 | 8 | 3 | 1 | 0 |
24 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Anyang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 18 | 22 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Tianjin #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | •Cult— Of— PersOnality• | Giải vô địch quốc gia Palestine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |