42 | Strumica | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Strumica | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 36 | 46 | 2 | 2 | 0 |
40 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 31 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 25 | 18 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 72 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 82 | 2 | 3 | 0 |
34 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 63 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 48 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 53 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 77 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 76 | 2 | 0 | 1 |
29 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 56 | 0 | 0 | 0 |
28 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 28 | 1 | 1 | 0 |
27 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 16 | 0 | 1 | 0 |
26 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 22 | 2 | 0 | 0 |
25 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 5 | 1 | 0 | 0 |
24 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
22 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | United Friends of RA | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |