37 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
26 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 46 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 47 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Canillo #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |