38 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
35 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |
28 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | Hamar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Stavanger | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 10 | 1 | 0 | 3 | 0 |