36 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 15 | 0 | 9 | 3 | 0 |
34 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 1 | 14 | 2 | 0 |
33 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 3 | 18 | 3 | 0 |
32 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 0 | 18 | 4 | 0 |
31 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 2 | 27 | 3 | 2 |
30 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 5 | 33 | 7 | 0 |
29 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 2 | 31 | 7 | 0 |
28 | FC Constanta #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 19 | 0 | 13 | 1 | 0 |
28 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 3 | 1 | 0 |
26 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
25 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |