37 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |