Kikpurui Negasi: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
37lv Taurupes Zaļā Kļavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]140010
36lv Taurupes Zaļā Kļavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]330000
35lv Taurupes Zaļā Kļavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]312000
34lv Taurupes Zaļā Kļavalv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]160000
34so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia80000
33so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia302000
32so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia311000
31so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia270000
30so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia320000
29so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia310000
28so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia340000
27so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia330000
26so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia320010
25so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia231000
24so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia350020
23so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia320030
22so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia270010
21so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia280020
20so FC Maalafatoso Giải vô địch quốc gia Somalia30000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 19 2018lv Taurupes Zaļā Kļavabe [FS] Nero Di TroiaRSD4 771 013
tháng 11 14 2017so FC Maalafatolv Taurupes Zaļā KļavaRSD15 065 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của so FC Maalafato vào thứ ba tháng 12 1 - 13:25.