38 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 0 | 1 | 7 | 1 |
35 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 24 | 0 | 4 | 13 | 0 |
34 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 28 | 3 | 10 | 8 | 0 |
33 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 3 | 9 | 8 | 0 |
32 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 29 | 6 | 24 | 3 | 0 |
31 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 6 | 17 | 0 | 1 |
30 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 28 | 6 | 18 | 7 | 0 |
29 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 3 | 10 | 13 | 0 |
28 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 2 | 8 | 12 | 0 |
27 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 4 | 11 | 6 | 0 |
26 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 2 | 5 | 10 | 0 |
25 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 27 | 1 | 8 | 11 | 0 |
24 | Lanzhou #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 1 | 5 | 12 | 0 |
23 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 23 | 0 | 1 | 2 | 0 |
21 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | kwlgxht | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |