40 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |