41 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Manukau #6 | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 30 | 0 | 0 | 7 | 1 |
32 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | Thunder Force | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
28 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Somalia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Reunion | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Reunion | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Rainmaker | Giải vô địch quốc gia Reunion | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Tarrafal | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |