37 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 23 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 5 | 1 | 4 | 0 |
34 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 3 | 1 | 2 | 0 |
33 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 3 | 0 | 3 | 0 |
30 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
28 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
26 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | Lushnjë | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
23 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
22 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
21 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |