41 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 24 | 0 | 4 | 5 | 0 |
40 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 34 | 0 | 4 | 5 | 0 |
39 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 34 | 1 | 5 | 9 | 1 |
38 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 35 | 1 | 18 | 7 | 0 |
37 | Ribeirão das Neves #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 36 | 0 | 10 | 6 | 0 |
36 | FC Okene #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | FC Okene #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 37 | 2 | 2 | 6 | 0 |
34 | FC Okene #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 38 | 2 | 15 | 10 | 0 |
33 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 11 | 0 | 9 | 2 | 0 |
32 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 11 | 1 | 0 |
30 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 10 | 0 |
29 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 28 | 0 | 13 | 4 | 1 |
28 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 2 | 9 | 0 |
27 | Winnipeg | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 3 | 7 | 1 | 0 |
26 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 29 | 0 | 10 | 10 | 0 |
23 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |