37 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
23 | FK ilute | Giải vô địch quốc gia Litva [4.3] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Cesis #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Pärnu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |