41 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Taipa #3 | Giải vô địch quốc gia Macau [3.1] | 63 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 |