41 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 35 | 0 | 6 | 6 | 0 |
38 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 28 | 0 | 2 | 1 | 0 |
37 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 1 | 2 | 11 | 0 |
36 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 2 | 12 | 5 | 1 |
35 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 0 | 12 | 7 | 0 |
34 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 16 | 3 | 0 |
33 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 27 | 2 | 12 | 7 | 0 |
32 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 3 | 18 | 4 | 0 |
31 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 4 | 28 | 2 | 0 |
30 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 3 | 25 | 6 | 0 |
29 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 1 | 14 | 7 | 0 |
28 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 3 | 4 | 5 | 0 |
27 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 36 | 5 | 15 | 3 | 0 |
26 | KV Beveren | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 19 | 1 | 4 | 1 | 0 |
26 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | SC Heerenveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 31 | 4 | 19 | 12 | 0 |
24 | SV Luik #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 30 | 3 | 14 | 14 | 0 |
24 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
20 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |