40 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kota Baharu | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 1 |
26 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |