38 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 1 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 3 | 17 | 2 | 0 |
35 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 2 | 12 | 3 | 0 |
34 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 4 | 24 | 0 | 0 |
33 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 5 | 28 | 2 | 0 |
32 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 4 | 22 | 7 | 0 |
31 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 3 | 26 | 5 | 0 |
30 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 2 | 29 | 10 | 0 |
29 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 1 | 22 | 10 | 0 |
28 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 15 | 3 | 0 |
27 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 11 | 2 | 0 |
26 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 1 | 3 | 0 | 1 |
25 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |