41 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | Odense FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |