38 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 1 | 3 | 5 | 0 |
36 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 17 | 7 | 0 |
35 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 16 | 7 | 0 |
34 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 23 | 8 | 0 |
33 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 13 | 13 | 1 |
32 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 12 | 6 | 1 |
31 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 21 | 5 | 1 |
30 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 1 | 2 | 6 | 0 |
29 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 4 | 8 | 0 |
28 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 9 | 12 | 0 |
27 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 6 | 8 | 0 |
26 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Balaka | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 4 | 24 | 6 | 0 |
22 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 1 | 5 | 13 | 0 |
21 | FC Shijiazhuang #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 25 | 2 | 5 | 7 | 0 |
20 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |