41 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 16 | 0 | 4 | 4 | 0 |
40 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 1 | 2 | 10 | 0 |
39 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 1 | 4 | 7 | 0 |
38 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 6 | 11 | 8 | 0 |
37 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 2 | 21 | 6 | 0 |
36 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 4 | 27 | 3 | 0 |
35 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 7 | 29 | 4 | 0 |
34 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 31 | 9 | 30 | 3 | 0 |
33 | FK Chrudim #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 21 | 10 | 20 | 3 | 0 |
32 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 0 | 10 | 16 | 0 |
31 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 22 | 15 | 0 |
30 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 1 | 28 | 14 | 1 |
29 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 1 | 16 | 12 | 0 |
28 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 28 | 1 | 9 | 15 | 0 |
27 | Derincespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 2 | 8 | 13 | 0 |
26 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | AEK HAY | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |