40 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 3 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |