41 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 33 | 0 | 5 | 4 | 0 |
38 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 35 | 1 | 4 | 1 | 0 |
37 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 39 | 3 | 3 | 1 | 0 |
36 | Madruga Red Devils | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 38 | 5 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 1 | 11 | 3 | 1 |
34 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 1 | 8 | 1 | 0 |
33 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 4 | 9 | 1 | 0 |
32 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 0 | 18 | 2 | 0 |
31 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Hsinli #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |