42 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 15 | 3 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 16 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 29 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 27 | 29 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 38 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 33 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 33 | 4 | 2 | 1 |
32 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 37 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 38 | 3 | 3 | 0 |
30 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 15 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 17 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 35 | 20 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 28 | 4 | 3 | 0 |
25 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 19 | 2 | 2 | 0 |
24 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 16 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Beskra | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 5 | 1 | 4 | 0 |
22 | FC Mohammedia #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Mohammedia #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |