37 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 24 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 0 | 5 | 5 | 0 |
32 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 35 | 1 | 7 | 4 | 0 |
31 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 34 | 0 | 5 | 6 | 0 |
30 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 34 | 0 | 5 | 6 | 0 |
29 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 31 | 1 | 3 | 3 | 0 |
28 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.9] | 32 | 2 | 5 | 9 | 0 |
27 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 34 | 0 | 4 | 4 | 0 |
26 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 1 | 5 | 8 | 0 |
25 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 35 | 1 | 7 | 5 | 0 |
24 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 33 | 0 | 11 | 11 | 1 |
23 | FC Jekabpils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 32 | 0 | 5 | 15 | 0 |
22 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 25 | 0 | 0 | 7 | 1 |
21 | FC Aluksne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 29 | 0 | 1 | 11 | 0 |