40 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Geneva #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |