43 | FC Laktaši | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Laktaši | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Laktaši | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Laktaši | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 35 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Laktaši | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 6 | 0 | 1 | 0 |
38 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 2 | 0 | 7 | 0 |
36 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 2 | 0 | 5 | 1 |
33 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 4 | 0 | 3 | 0 |
32 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
31 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 4 | 0 | 5 | 0 |
30 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 1 | 1 | 5 | 0 |
29 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Racing burgalés | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |