38 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 31 | 10 | 2 | 3 | 0 |
36 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 30 | 12 | 2 | 0 | 0 |
34 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 38 | 34 | 3 | 1 | 0 |
33 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 29 | 10 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 30 | 1 | 1 | 0 |
31 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 40 | 1 | 1 | 0 |
30 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 39 | 2 | 1 | 0 |
29 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 35 | 2 | 1 | 0 |
28 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 23 | 19 | 0 | 3 | 0 |
27 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
26 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 27 | 18 | 1 | 0 | 0 |
25 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 39 | 5 | 0 | 1 | 0 |
24 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 46 | 12 | 2 | 0 | 0 |
23 | Tirespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 37 | 27 | 1 | 3 | 0 |
22 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |