42 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 8 | 1 | 0 |
41 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 |
40 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 |
39 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 |
38 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 1 | 0 |
37 | HoangAn FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 21 | 0 | 0 |
36 | HoangAn FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 30 | 0 | 0 |
35 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 |
34 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 |
33 | Legendarios | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 1 | 0 |
32 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 1 | 0 |
31 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 19 | 1 | 0 |
30 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 16 | 1 | 0 |
29 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 |
28 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 10 | 0 |
27 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 5 | 0 |
26 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 4 | 0 |
25 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 2 | 0 |
24 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 2 | 0 |
23 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 1 |
22 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 1 | 0 |
21 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 2 | 0 |